14
(NGÀY TRƯỚC)
CÔ GÁI TRÊN TÀU
Cô gái có một chiếc ghim cài áo bằng vàng trên váy, trên đó phản chiếu đầy mê hoặc ánh nắng xuyên qua cửa sổ toa tàu. Lúc này là sáu rưỡi sáng. Ove vừa mới xong ca làm việc và đang định bắt chuyến tàu ngược lại để về nhà. Nhưng rồi anh trông thấy cô trên sân ga với mái tóc nâu vàng, đôi mắt xanh và nụ cười rạng rỡ. Thế là anh leo trở lên chuyến tàu đi ra ngoại ô. Ove chưa bao giờ hành động một cách tự phát như vậy trước đó. Nhưng khi anh nhìn thấy cô gái ấy, dường như có gì đó trong anh đã trật đường ray.
Ove đã thuyết phục một trong những người lái tàu cho anh mượn bộ quần áo thường nhật của ông ấy để trông anh không giống bộ dạng của một người quét dọn trên tàu, trước khi tiến đến ngồi bên cạnh Sonja. Đó là quyết định khôn ngoan nhất trong đời anh.
Anh không biết sẽ phải nói gì, nhưng chỉ vừa mới ngồi vào chỗ thì Sonja đã vui vẻ quay sang mỉm cười ấm áp và cất lời chào. Anh cũng chào đáp lại mà không để lộ sơ hở nào. Khi trông thấy Ove nhìn vào chồng sách nằm trên đùi mình, Sonja khẽ nghiêng chúng để anh có thể đọc được tựa sách. Anh chỉ hiểu được khoảng phân nửa số từ trên đó.
— Anh thích đọc sách à? - Sonja hào hứng hỏi anh.
Ove lắc đầu với một chút tự ti, nhưng không vì thế mà Sonja mất hứng. Cô mỉm cười đáp rằng mình yêu sách hơn bất cứ thứ gì, rồi bắt đầu nói về từng cuốn một trong chồng sách nằm trên đùi. Và Ove cũng nhận ra anh muốn nghe Sonja kể về những thứ mình yêu thích trong suốt phần đời còn lại.
Anh chưa bao giờ nghe thấy thứ gì hay ho như giọng nói của cô. Sonja lúc nào cũng như thể sắp bật cười khúc khích. Và khi cô cười, âm thanh phát ra giống nhất tiếng của bọt rượu sâm banh nếu chúng biết cười thành tiếng. Anh không biết mình nên nói gì để tránh tỏ ra thiếu giáo dục và ngu ngốc, nhưng hình như chuyện đó không phức tạp như anh tưởng.
Sonja thích nói chuyện, trong khi Ove thích im lặng. Người ta nói nồi nào úp vung nấy quả là đúng.
Nhiều năm về sau, Sonja tiết lộ với Ove là cô thấy anh rất kỳ quặc khi anh đến ngồi cạnh cô trên toa tàu đó. Đường đột và thô vụng. Nhưng đôi vai của anh rất rộng, và hai cánh tay anh lực lưỡng đến nỗi làm căng cả lớp vải áo. Và anh có đôi mắt hiền lành. Anh lắng nghe khi cô nói chuyện, và cô thích làm anh mỉm cười. Dù sao thì hành trình đi học nhàm chán cũng trở nên thú vị khi có ai đó làm bạn đồng hành.
Hồi đó Sonja đang học sư phạm và hằng ngày cô phải đi tàu hỏa khoảng vài dặm, đổi sang một chuyến tàu khác, rồi bắt xe buýt. Tóm lại, nó là một hành trình dài một tiếng rưỡi theo hướng ngược lại với hướng đi của Ove. Chỉ khi họ cùng nhau băng qua sân ga trong lần đầu tiên ấy cô mới hỏi anh làm nghề gì. Và Ove nhận ra mình đang ở cách năm cây số so với doanh trại quân đội mà lẽ ra anh đã được gia nhập nếu không có vấn đề tim mạch, nên câu trả lời bật ra trước khi anh kịp cân nhắc:
— Anh đi nghĩa vụ quân sự ở đằng kia. - Anh đáp và khoát tay chỉ.
— Thế thì có thể chúng ta sẽ gặp lại nhau trên chuyến tàu trở về. Em sẽ về lúc năm giờ chiều.
Ove không nghĩ được gì để nói. Anh biết người ta không thể rời doanh trại lúc năm giờ chiều để về nhà, nhưng Sonja rõ ràng không biết điều đó. Thế nên anh chỉ nhún vai. Rồi cô lên xe buýt và đi mất.
Tình thế của Ove lúc đó thật là trớ trêu về nhiều mặt, nhưng biết làm sao bây giờ? Anh quay gót và tìm một bảng chỉ đường tới trung tâm của làng đại học nằm cách nhà mình hai tiếng đi xe, rồi bắt đầu lên đường. Bốn mươi lăm phút sau, anh hỏi được hiệu may duy nhất trong vùng, và sau khi tìm thấy nó, anh lúng túng bước vào trong để hỏi xem liệu người ta có là quần áo không, và mất bao lâu để làm chuyện đó. “Mười phút thôi, không hơn,” người ta nói với anh như vậy.
— Vậy thì tôi sẽ quay lại lúc bốn giờ chiều. - Ove đáp và bước ra ngoài.
Anh lững thững quay lại ga xe lửa, nằm xuống một băng ghế trong sảnh đợi. Lúc ba giờ mười lăm phút, anh lên đường quay trở lại hiệu may, nhờ họ là giúp áo sơ mi và quần dài trong khi mình ngồi đợi trong buồng vệ sinh của nhân viên. Sau đó, anh đi bộ trở về nhà ga và cùng Sonja bắt chuyến tàu quay về ga xuất phát của cô. Từ chỗ đó, anh lại đi thêm nửa tiếng nữa để về đến ga của mình. Ove lặp lại toàn bộ quy trình vào ngày hôm sau và ngày hôm sau nữa. Đến ngày tiếp theo thì nhân viên quầy vé ở nhà ga đến nói với Ove là anh không thể ngủ vạ vật ở đó như một kẻ lang thang được. Ove hiểu điều đó nhưng anh phân trần rằng mình phải đợi một cô gái. Nghe đến đó, người nhân viên gật đầu thông cảm và thu xếp cho anh ngủ trong phòng để hành lý thất lạc. Ngay cả những người bán vé ở nhà ga cũng hiểu thế nào là tình yêu.
Ove làm như thường ngày trong ba tháng liền. Cuối cùng Sonja tỏ ra sốt ruột vì chưa bao giờ được mời đi ăn tối và cô ngỏ lời luôn:
— Ngày mai em sẽ đợi ở đây lúc tám giờ tối. Em muốn anh mặc com-lê và đưa em đi ăn tối. - Cô nói một cách dứt khoát lúc bước xuống tàu vào một tối thứ Sáu.
Và Ove tuân lệnh.
Người ta chưa bao giờ hỏi ông sống như thế nào trước khi gặp bà. Nhưng nếu ai đó hỏi, Ove sẽ đáp rằng mình chưa từng sống.
Vào tối thứ Bảy, Ove khoác lên người bộ com-lê cũ màu nâu của bố. Nó hơi chật ở vai. Rồi anh nấu hai chiếc xúc xích và bảy củ khoai tây tại góc bếp nhỏ trong phòng mình, trước khi đi một vòng quanh nhà để siết vài con ốc theo yêu cầu của bà chủ.
— Cậu sắp đi gặp ai đó à? - Bà hỏi với giọng hài lòng khi thấy Ove bước xuống cầu thang. Bà chưa bao giờ thấy anh mặc com-lê.
Ove lầm lì gật đầu.
— Vâng ạ. - Ove đáp nhẹ như hơi thở.
Bà chủ nhà gật đầu và hình như cố che giấu một nụ cười mỉm.
— Hẳn là một người rất đặc biệt thì cậu mới ăn mặc như thế này. - Bà nói.
Ove hít một hơi và gật đầu. Khi anh ra đến cửa, bà gọi với theo từ trong bếp.
— Mua hoa nhé, Ove!
Anh bối rối quay lại nhìn bà chủ nhà.
— Có thể cô ấy sẽ thích hoa. - Bà nhấn mạnh.
Ove hắng giọng rồi khép cửa lại.
Hơn mười lăm phút sau, anh đã đứng đợi cô tại ga tàu trong bộ com-lê chật căng và đôi giày mới đánh bóng. Anh hơi nghi ngại những người đi muộn. “Nếu không thể trông cậy vào sự đúng giờ của người khác thì bạn cũng không nên tin tưởng họ trong những chuyện quan trọng hơn,” Ove đã từng tự nhủ với mình như thế khi các đồng nghiệp của anh ung dung đi làm muộn ba, bốn phút, làm như chuyện đó không hề quan trọng. Cứ như thể công việc vẫn nằm đó chờ họ mỗi sáng.
Do vậy, Ove trải qua mười lăm phút đứng đợi ở ga tàu trong một sự bực bội nhẹ. Sau đó, sự bực bội trở thành lo lắng, và rồi anh cho rằng Sonja chỉ giễu cợt mình khi ngỏ ý muốn hẹn hò. Anh chưa bao giờ cảm thấy ngớ ngẩn đến thế trong đời. Dĩ nhiên cô không muốn đi ăn tối với anh, sao anh lại có thể để cho mình ảo tưởng đến thế? Sự nhục nhã dâng lên trong anh như một dòng nham thạch, và anh chỉ muốn quẳng bó hoa vào cái thùng rác gần đó trước khi đi thẳng không buồn ngoảnh lại.
Về sau, anh không thể lý giải nổi vì sao mình ở lại. Có lẽ là vì anh cảm thấy một cuộc hẹn dù có thể nào cũng vẫn là một cuộc hẹn. Và có thể còn có lý do khác nữa. Một thứ gì đó khó diễn giải hơn. Lúc đó anh không hề biết, tất nhiên rồi, nhưng anh sẽ còn phải đợi Sonja nhiều lần đến nỗi bố anh hẳn phải lác mắt nếu biết được. Và khi rốt cuộc cô gái cũng xuất hiện trong một bộ váy dài in hoa mặc cùng một chiếc áo cardigan đỏ thắm khiến Ove dồn trọng lượng cơ thể từ chân phải sang chân trái, anh nhận ra việc cô không thể đúng giờ cũng không quan trọng lắm.
Người phụ nữ ở quầy bán hoa đã hỏi Ove về loại hoa anh cần. Anh đáp rằng đó là một câu hỏi rất ngớ ngẩn. Nói cho cùng, chị ta là người bán hoa, còn anh là người mua chúng, chứ không phải ngược lại. Chị ta tỏ ra hơi bực bội, nhưng rồi hỏi thêm là người nhận có yêu thích màu nào không? “Màu hồng,” anh đã quả quyết như thế, dù không biết chắc.
Và thế là Sonja có dịp đứng trước nhà ga trong chiếc áo đỏ thắm đến độ làm mọi thứ nhợt nhạt hẳn đi, hai tay sung sướng ôm bó hoa của anh trước ngực.
— Hoa rất đẹp. - Cô nói, và nở nụ cười chân thành khiến anh chỉ biết cụp mắt xuống đất và đá đá mấy hòn sỏi.
Ove không sành sỏi khoản ăn uống nhà hàng cho lắm. Anh chưa bao giờ hiểu được tại sao người ta phải tốn tiền đi ăn ở ngoài trong khi có thể ăn tại nhà. Anh không quan tâm lắm đến những bộ đồ ăn nổi bật và kiểu nấu nướng cầu kỳ. Anh cũng biết mình không giỏi ăn nói. Dù sao thì anh cũng đã ăn trước ở nhà, nên anh sẵn lòng để cho Sonja gọi những món cô thích trong thực đơn, còn mình thì chọn món rẻ nhất. Ít ra nếu cô hỏi anh chuyện gì đó thì anh cũng không bị bận nhai thức ăn đầy miệng. Với anh đó là một kế hoạch hay.
Trong khi Sonja gọi món, người bồi bàn mỉm cười một cách ý nhị. Ove thừa biết anh ta và những vị khách khác trong nhà hàng nghĩ gì khi hai người bước vào. Cô ấy quá tuyệt vời so với anh. Và Ove cảm thấy mình thật dở hơi. Chủ yếu là vì anh hoàn toàn đồng ý với bọn họ.
Với phong thái hoạt bát, Sonja kể cho anh nghe về việc học của mình, về những quyển sách, những bộ phim mà cô đã xem. Khi cô nhìn Ove, lần đầu tiên trong đời anh có cảm giác như mình là người đàn ông duy nhất trên trái đất. Và anh đủ chính trực để nhận ra rằng sẽ rất sai trái nếu mình cứ tiếp tục nói dối. Thế nên anh hắng giọng, thu hết can đảm và thú nhận toàn bộ sự thực với cô. Rằng anh không hề đi nghĩa vụ quân sự, rằng anh chỉ là một anh chàng lao công trên tàu có một quả tim bị dị tật bẩm sinh và đã nói dối chỉ vì quá thích được đi tàu cùng cô. Anh đoán đây là lần ăn tối duy nhất giữa hai người và cho rằng một kẻ dối trá như mình không đáng được ngồi cùng bàn với cô. Khi Ove nói xong, anh đặt khăn ăn lên bàn và lôi ví ra để trả tiền.
— Anh xin lỗi. - Ove lí nhí với vẻ mặt xấu hổ, rồi đá đá cái chân ghế trước khi hạ giọng nói thêm, nhỏ đến mức gần như cô không thể nghe được. - Anh chỉ muốn biết cảm giác sẽ như thế nào khi được em nhìn mà thôi.
Lúc Ove đứng dậy, Sonja vươn tay qua bàn và giữ tay anh lại.
— Em chưa bao giờ nghe thấy anh nói nhiều đến thế. - Cô mỉm cười.
Anh lí nhí đáp rằng điều đó không thay đổi được sự thật. Anh là kẻ dối trá. Khi Sonja yêu cầu Ove ngồi xuống, anh làm theo và thu mình trên chiếc ghế. Trái với sự chờ đợi của anh, Sonja không nổi giận. Cô bật cười. Sau đó cô nói rằng mình cũng không khó khăn lắm trong việc đoán ra anh không hề đi nghĩa vụ quân sự, vì anh chưa bao giờ mặc quân phục.
— Với lại ai cũng biết là lính tráng không được phép về nhà vào các ngày trong tuần.
Anh không có được sự kín đáo của một điệp viên Nga, theo nhận xét của Sonja. Cô đã đi đến kết luận rằng anh có lý do để làm thế. Và cô thích cách anh lắng nghe cô nói. Cách anh làm cô cười. Và những cái đó, theo cô là quá đủ rồi.
Kế đến, cô hỏi Ove về công việc anh thực sự muốn làm nếu được lựa chọn. Không cần suy nghĩ, anh đáp ngay rằng mình muốn xây nhà. Thiết kế và xây dựng chúng. Tính toán sao cho chúng đứng vững. Trái với sự chờ đợi của anh, Sonja không bật cười. Cô nổi giận.
— Vậy tại sao anh không làm? - Cô hỏi.
Anh không có câu trả lời thỏa đáng cho câu hỏi đó. Sáng thứ Hai tiếp theo, Sonja đến nhà Ove cùng với tờ rơi quảng cáo một khóa đào tạo kỹ sư từ xa. Bà chủ nhà tỏ ra khá choáng khi thấy cô gái trẻ đẹp bước lên cầu thang trên đôi chân đầy tự tin. Sau này bà đã vỗ vai Ove và bảo rằng vụ mua hoa đúng là một khoản đầu tư đúng đắn. Anh không thể không đồng tình với bà.
Khi Ove bước vào phòng, Sonja đang ngồi trên giường. Anh đứng trên ngưỡng cửa, hai tay đút túi, mặt cau lại. Cô nhìn anh và bật cười.
— Bây giờ chúng mình là một cặp được chưa anh nhỉ?
— À, ừ - Anh ngập ngừng đáp. - Anh nghĩ là được.
Mọi chuyện đơn giản vậy thôi.
Sonja đưa tờ rơi cho Ove. Đó là một khóa học hai năm, và hóa ra khoảng thời gian mà anh đã dành cho việc học hỏi những người thợ xây đã không uổng phí. Có thể Ove không có đầu óc để học theo cách truyền thống, nhưng anh hiểu được các con số và những ngôi nhà. Điều đó giúp anh tiến xa. Anh vượt qua một kỳ thi sau sáu tháng học. Rồi một kỳ thi khác. Và một kỳ thi khác nữa. Sau đó, anh vào làm trong một văn phòng kiến trúc đô thị và ở lại đó hơn một phần ba thế kỷ. Anh làm việc hăng say, không bao giờ nghỉ ốm, trả nợ, đóng thuế, thực hiện các nghĩa vụ của mình. Anh mua một ngôi nhà nhỏ hai tầng ở một khu dân cư mới hình thành bên cạnh một khu rừng. Sonja muốn làm đám cưới, nên Ove đã hỏi cưới cô, Sonja muốn có con, anh cũng không phản đối chuyện đó. Và những đứa trẻ nên được lớn lên trong một khu phố, cùng với những đứa trẻ khác.
Gần bốn mươi năm sau, khu rừng quanh đó đã hoàn toàn biến mất. Thế chỗ của nó là những ngôi nhà khác. Và một ngày nọ, khi Sonja nằm trên giường bệnh, bà đã nắm tay ông và nói rằng ông không cần phải lo lắng. Mọi chuyện sẽ ổn. Nói thì dễ lắm, ông nghĩ bụng, trong lòng trào dâng nỗi đau buồn và phẫn nộ. Nhưng Sonja chỉ thì thào: “Mọi chuyện rồi sẽ ổn, anh yêu,” rồi dịch tay mình sát vào cánh tay ông. Bà nhẹ nhàng ấn ngón trỏ vào lòng bàn tay của ông, nhắm mắt và lìa đời.
Ông đã ngồi đó nắm tay bà trong nhiều giờ, cho đến khi nhân viên y tế vào phòng. Với giọng nói ôn tồn và động thái thận trọng, họ giải thích với ông rằng họ phải đưa thi thể của bà đi. Ove đứng lên khỏi ghế, gật đầu, rồi đi tới nhà xác để làm các thủ tục. Bà được chôn cất vào một ngày Chủ nhật. Ông đi làm ngay ngày thứ Hai.
Nếu có ai hỏi, ông sẽ đáp rằng ông chưa từng sống trước khi được sống cùng bà. Và sau khi bà ra đi cũng thế.