03. Bạng Ngư - 䰷鱼
【Trích từ: Tây Sơn Kinh】
Hựu tây thất thập lý, viết anh sơn, kỳ thượng đa nữu cương, kỳ âm đa thiết, kỳ dương đa xích kim. Ngu thủy xuất yên, bắc lưu chú vu chiêu thủy, kỳ trung đa bạng ngư, kỳ trạng như miết, kỳ âm như dương. Kỳ dương đa tiễn mị, kỳ thú đa tạc ngưu, hàm dương.
【Dịch nghĩa】
Lại đi về phía tây núi Thạch Thúy 石脆 70 dặm, có ngọn núi Anh Sơn 英山, trên núi đâu cũng là cây nữu và cây cương, phía bắc có nhiều quặng sắt, phía nam có nhiều hoàng kim. Sông Ngu Thủy 禺水 bắt nguồn từ ngọn núi này, rồi chảy về hướng bắc trút vào sông Chiêu Thủy 招水, trong sông Ngu Thủy có nhiều cá Bạng Ngư 䰷鱼, dạng nó như con ba ba, âm thanh phát ra như tiếng dê kêu. Phía nam ngọn núi sinh trưởng rất nhiều tiễn trúc và mị trúc①, dã thú trong núi phần lớn là loài có hình thể to lớn như Tạc Ngưu 㸲牛② và Hàm Dương 羬羊③.
【Chú giải】
① Tiễn trúc và mị trúc:
Tiễn trúc 箭竹: Chi Hào dúi, tên khoa học Fargesia, là một chi thực vật có hoa trong họ Hòa thảo (Poaceae).Mị trúc 䉋竹: Một loại tre đốt dài, da dầy, rễ sâu, mùa đông có thể đào măng của nó lên từ dưới đất để ăn.
② Tạc Ngưu 㸲牛: Tức trâu cày, thịt nặng nghìn cân.
③ Hàm Dương 羬羊: Là tên của một loài dã thú trong truyền thuyết dân tộc Hán cổ đại, trích từ 《Sơn Hải Kinh · Tây Sơn Kinh》: "Ở đầu ngọn núi Hoa Sơn 华山, có ngọn núi Tiền Lai 钱来, bên trên nhiều cây tùng, bên dưới nhiều đá tẩy. Có loài thú, dạng nó như con dê mà đuôi ngựa, tên là Hàm Dương 羬羊, mỡ của nó có thể trị da bị khô nứt."