01. Quán Quán - 灌灌 ( guàn guàn )
【Trích từ: Nam Sơn Kinh】
Hựu đông tam bách lý, viết thanh khưu chi sơn, kỳ dương đa ngọc, kỳ âm đa thanh hoạch. Hữu thú yên, kỳ trạng như hồ nhi cửu vĩ, kỳ âm như anh nhi, năng thực nhân; thực giả bất cổ. Hữu điểu yên, kỳ trạng như cưu, kỳ âm nhược a, danh viết quán quán, bội chi bất hoặc.
【Dịch nghĩa】
Lại đi về phía đông núi Cơ Sơn 基山 300 dặm, có ngọn núi Thanh Khâu 青丘, phía nam ngọn núi này có nhiều ngọc thạch, phía bắc có nhiều thanh hoạch①. Trong núi có loài quái thú, hình dạng như là con cáo, có chín cái đuôi, tiếng kêu như tiếng khóc của trẻ sơ sinh, ăn thịt người; nếu như ai ăn được thịt nó, thì có thể không bị nhiễm phải khí yêu tà; trong núi có loài chim hình dạng như con chim trĩ, âm thanh phát ra giống như tiếng người đang mắng chửi, tên nó gọi là Quán Quán 灌灌, đeo lông vũ của nó ở trên người thì có thể không bị mê hoặc.
【Chú giải】
①Thanh hoạch 青雘: Một loại khoáng sản màu xanh, thời cổ thường dùng làm phẩm màu.