15. Bàn Mạo - 般冒 ( pán mào )
【Trích từ: Bắc Sơn Kinh】
Hựu bắc tam bách lý, viết bắc hiêu chi sơn, vô thạch, kỳ dương đa bích, kỳ âm đa ngọc. hữu thú yên, kỳ trạng như hổ, nhi bạch thân khuyển thủ, mã vĩ trệ liệp, danh viết độc khuyển cốc. hữu điểu yên, kỳ trạng như ô, nhân diện, danh viết bàn mạo, tiêu phi nhi trú phục, thực chi dĩ yết. sầm thủy xuất yên, nhi đông lưu chú vu cung trạch.
【Dịch nghĩa】
Lại đi về phía bắc núi Câu Ngô 钩吾 300 dặm, có ngọn núi Bắc Hiêu 北嚣, trên núi không có tảng đá, phía nam núi có nhiều ngọc bích, phía bắc đâu đâu cũng có ngọc thạch. Trên núi có loài dã thú, hình dạng giống con hổ, thân màu trắng, đầu chó, đuôi ngựa, trên cổ mọc lông heo, tên nó là Độc Dục 独犭谷. Trên núi có một loài chim, hình dạng giống quạ đen, có mặt người, tên là Bàn Mạo 般冒, nó hoạt động vào ban đêm và nghỉ ngơi vào ban ngày, ai ăn thịt nó có thể chữa khỏi bệnh cảm nắng.